Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9323.

201. LÊ THỊ THU THUỶ
    Unit 3 Green living - Reading./ Lê Thị Thu Thuỷ.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

202. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UINT 1_Getting started./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

203. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 5: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

204. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
    UNIT 1: A Long and healthy life./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

205. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 3. Period 6: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

206. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 4: Unit 6. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

207. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

208. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

209. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

210. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
    Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

211. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

212. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 5: Inventions./ Tạ Thị Thuý Kiều.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

213. NGUYỄN VĂN BÔNG
     Unit 2: Reading./ Nguyễn Văn Bông.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

214. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Unit 4: For A Better Community : Lesson 3: Reading/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

215. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Viet Nam and international organisations/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

216. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khảo sát tiếng anh 8 mã 152/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

217. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khao sát tiếng anh 8 mã 151/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

218. ĐỖ KIM ANH
    Tiếng Anh 3: Period 25: Unit 4: Our bodies Lesson 2 (1, 2, 3)/ Đỗ Kim Anh: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;

219. TRƯƠNG VŨ NHẬT PHƯƠNG
    UNIT 2: Look at my toys! / Trương Vũ Nhật Phương: biên soạn; TH Phú Xá - Phường Tích Lương - Tỉnh Thái Nguyên.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

220. LƯU THỊ TUYẾT MAI
    Unit 7/ Lưu Thị Tuyết Mai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |